Có 4 kết quả:

惩一儆百 chéng yī jǐng bǎi ㄔㄥˊ ㄧ ㄐㄧㄥˇ ㄅㄞˇ惩一警百 chéng yī jǐng bǎi ㄔㄥˊ ㄧ ㄐㄧㄥˇ ㄅㄞˇ懲一儆百 chéng yī jǐng bǎi ㄔㄥˊ ㄧ ㄐㄧㄥˇ ㄅㄞˇ懲一警百 chéng yī jǐng bǎi ㄔㄥˊ ㄧ ㄐㄧㄥˇ ㄅㄞˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. punish one, warn one hundred (idiom)
(2) fig. to make an example of sb

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. punish one, warn one hundred (idiom)
(2) fig. to make an example of sb
(3) also written 懲一儆百|惩一儆百[cheng2 yi1 jing3 bai3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. punish one, warn one hundred (idiom)
(2) fig. to make an example of sb

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. punish one, warn one hundred (idiom)
(2) fig. to make an example of sb
(3) also written 懲一儆百|惩一儆百[cheng2 yi1 jing3 bai3]

Bình luận 0